Có 2 kết quả:

普萘洛尔 pǔ nài luò ěr ㄆㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄨㄛˋ ㄦˇ普萘洛爾 pǔ nài luò ěr ㄆㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄨㄛˋ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)

Bình luận 0