Có 2 kết quả:
普萘洛尔 pǔ nài luò ěr ㄆㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄨㄛˋ ㄦˇ • 普萘洛爾 pǔ nài luò ěr ㄆㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄨㄛˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)
Bình luận 0